Có 2 kết quả:
标尺 biāo chǐ ㄅㄧㄠ ㄔˇ • 標尺 biāo chǐ ㄅㄧㄠ ㄔˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surveyor's rod
(2) staff
(3) staff gauge
(4) rear sight
(2) staff
(3) staff gauge
(4) rear sight
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surveyor's rod
(2) staff
(3) staff gauge
(4) rear sight
(2) staff
(3) staff gauge
(4) rear sight
Bình luận 0