Có 2 kết quả:

标尺 biāo chǐ ㄅㄧㄠ ㄔˇ標尺 biāo chǐ ㄅㄧㄠ ㄔˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) surveyor's rod
(2) staff
(3) staff gauge
(4) rear sight

Từ điển Trung-Anh

(1) surveyor's rod
(2) staff
(3) staff gauge
(4) rear sight